Chuyển hóa tế bào là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Chuyển hóa tế bào là tập hợp các phản ứng hóa sinh diễn ra trong tế bào nhằm chuyển đổi năng lượng và tạo các phân tử cần thiết cho sự sống. Khái niệm này bao gồm hai nhóm phản ứng dị hóa và đồng hóa vận hành qua mạng lưới enzyme giúp duy trì cân bằng năng lượng và cấu trúc tế bào.

Khái niệm chuyển hóa tế bào

Chuyển hóa tế bào là tập hợp toàn diện các phản ứng hóa sinh diễn ra trong từng tế bào để duy trì sự sống, bao gồm chuyển đổi năng lượng, tổng hợp phân tử và phân giải các chất hữu cơ. Đây là hệ thống phản ứng liên tục và có tính định hướng, được tổ chức theo mạng lưới enzyme phức tạp giúp tế bào thu và sử dụng năng lượng từ môi trường. Mỗi tế bào, dù thuộc mô nào, đều vận hành trên nền tảng các con đường chuyển hóa chung, thể hiện sự thống nhất trong sinh học phân tử.

Chuyển hóa tế bào được phân thành hai nhóm lớn. Dị hóa (catabolism) là quá trình phân giải các phân tử lớn thành các đơn vị nhỏ hơn, đồng thời giải phóng năng lượng dưới dạng ATP và NADH. Đồng hóa (anabolism) là quá trình tổng hợp các phân tử phức tạp từ các đơn vị đơn giản, tiêu tốn năng lượng để tạo thành protein, lipid, nucleic acid và nhiều cấu trúc khác phục vụ sinh trưởng và phân chia. Hai nhóm phản ứng này hoạt động song song và được điều hòa để bảo đảm cân bằng năng lượng.

Mạng lưới chuyển hóa hoạt động dựa trên enzyme, cofactor và các chất trung gian chuyển hóa. Những thành phần này phối hợp nhịp nhàng để phản ứng diễn ra với tốc độ phù hợp và theo đúng thứ tự. Việc gián đoạn tại bất kỳ mắt xích nào đều có thể gây rối loạn chuyển hóa, dẫn đến bệnh lý. Bảng sau mô tả sự khác biệt cơ bản giữa hai nhóm phản ứng chính:

Nhóm phản ứng Đặc điểm Kết quả
Dị hóa (Catabolism) Phân giải phân tử lớn Tạo năng lượng (ATP, NADH)
Đồng hóa (Anabolism) Tổng hợp phân tử phức tạp Tiêu tốn năng lượng

Các con đường chuyển hóa chính

Các con đường chuyển hóa tế bào bao gồm những chuỗi phản ứng enzyme nối tiếp, mỗi chuỗi đảm nhiệm một chức năng sinh học riêng. Đường phân (glycolysis) là con đường nền tảng, diễn ra trong bào tương, chuyển đổi glucose thành pyruvate và tạo ra một lượng nhỏ ATP. Đây là con đường phổ biến ở mọi sinh vật từ vi khuẩn đến động vật có vú. Con đường này đóng vai trò quan trọng đặc biệt trong tế bào ung thư và tế bào hoạt động mạnh, nơi nhu cầu năng lượng và chất trung gian tăng cao.

Chu trình Krebs (TCA cycle) diễn ra trong ty thể, nơi acetyl-CoA bị oxy hóa hoàn toàn để tạo NADH và FADH₂. Các phân tử này sau đó cung cấp electron cho chuỗi truyền điện tử. Bên cạnh việc tạo năng lượng, chu trình Krebs còn cung cấp các chất trung gian cho tổng hợp acid amin và các phân tử sinh học khác. Chuỗi truyền electron và phosphoryl hóa oxy hóa diễn ra trên màng trong ty thể, nơi phần lớn ATP được tạo trong tế bào.

Ngoài các con đường dị hóa, tế bào còn vận hành nhiều con đường đồng hóa như tân tạo đường (gluconeogenesis), tổng hợp acid béo, tổng hợp cholesterol và tổng hợp acid amin thiết yếu. Các con đường này đòi hỏi lượng lớn ATP và NADPH, vì vậy chúng chỉ được kích hoạt khi trạng thái năng lượng tế bào dồi dào. Danh sách dưới đây tóm tắt các con đường chuyển hóa quan trọng:

  • Đường phân (glycolysis)
  • Chu trình Krebs và oxy hóa acetyl-CoA
  • Chuỗi truyền điện tử và phosphoryl hóa oxy hóa
  • Tân tạo đường và tổng hợp lipid
  • Tổng hợp acid amin và nucleotide

Năng lượng và ATP

ATP là phân tử mang năng lượng chính trong tế bào, đóng vai trò nguồn năng lượng ngay lập tức cho hầu hết các phản ứng sinh học. Khi ATP bị thủy phân thành ADP hoặc AMP, năng lượng được giải phóng để cung cấp cho vận chuyển chủ động qua màng, tổng hợp phân tử và các hoạt động cơ học. Tế bào duy trì lượng ATP ổn định nhờ sự phối hợp giữa đường phân, chu trình Krebs và chuỗi truyền điện tử.

Ty thể là trung tâm năng lượng của tế bào, nơi phosphoryl hóa oxy hóa tạo ra khoảng 90% lượng ATP. Điện thế proton hình thành trên màng trong ty thể được sử dụng để tổng hợp ATP thông qua enzyme ATP synthase. Liên hệ giữa năng lượng tự do và thế điện hóa được mô tả bởi phương trình:

ΔG=nFΔE\Delta G = -nF\Delta E

Trong đó nn là số electron tham gia, FF là hằng số Faraday và ΔE\Delta E là chênh lệch thế điện hóa. Mối liên hệ này cho phép tế bào chuyển đổi năng lượng electron thành năng lượng hóa học, giúp duy trì hoạt động sống liên tục. Bảng sau cung cấp ví dụ về nguồn ATP trong tế bào:

Quá trình Lượng ATP tạo ra
Đường phân 2 ATP / glucose
Chu trình Krebs 2 ATP / glucose
Chuỗi truyền điện tử ~28 ATP / glucose

Enzyme và điều hòa chuyển hóa

Enzyme là yếu tố cốt lõi trong chuyển hóa tế bào vì chúng đóng vai trò xúc tác, làm tăng tốc độ phản ứng hàng triệu lần so với khi không có enzyme. Mỗi enzyme nhận diện chất nền đặc hiệu và xúc tác một phản ứng cụ thể, đảm bảo con đường chuyển hóa diễn ra trật tự và chính xác. Hoạt động enzyme được kiểm soát bởi nhiệt độ, pH, sự có mặt của cofactor và nồng độ chất cơ chất.

Tế bào điều chỉnh enzyme bằng nhiều cơ chế như điều hòa allosteric, trong đó phân tử điều hòa liên kết với vị trí ngoài vùng hoạt động để thay đổi cấu hình enzyme. Các cơ chế điều hòa khác gồm điều hòa phiên mã để kiểm soát lượng enzyme được sinh tổng hợp, và điều hòa sau dịch mã như phosphoryl hóa hoặc acetyl hóa nhằm thay đổi hoạt tính enzyme. Sự điều hòa này giúp tế bào thích ứng nhanh với thay đổi môi trường hoặc nhu cầu năng lượng.

Hệ thống điều hòa chuyển hóa còn liên quan đến các tín hiệu hormone như insulin, glucagon và adrenaline. Những hormone này điều chỉnh hoạt động enzyme trong đường phân, tân tạo đường và chuyển hóa lipid. Nhờ vậy, cơ thể duy trì cân bằng nội môi, đặc biệt trong điều kiện đói, no hoặc stress sinh học.

Vai trò của ty thể trong chuyển hóa tế bào

Ty thể giữ vị trí trung tâm trong mạng lưới chuyển hóa nhờ khả năng tạo ATP thông qua quá trình phosphoryl hóa oxy hóa. Bên trong ty thể, acetyl-CoA được đưa vào chu trình Krebs để tạo ra NADH và FADH₂. Hai phân tử này sau đó cung cấp electron cho chuỗi truyền điện tử, tạo chênh lệch điện hóa proton. ATP synthase khai thác chênh lệch này để tổng hợp ATP, cung cấp năng lượng cho toàn bộ hoạt động tế bào.

Ty thể không chỉ sản xuất năng lượng mà còn tham gia điều hòa nồng độ calcium nội bào, giữ vai trò quan trọng trong các tín hiệu tế bào liên quan đến co cơ, dẫn truyền thần kinh và phân bào. Bên cạnh đó, ty thể sản sinh một lượng nhỏ ROS (reactive oxygen species) như superoxide. Mặc dù ROS có thể gây tổn thương nếu tích tụ, chúng cũng đóng vai trò tín hiệu trong sinh học tế bào.

Ty thể tham gia kiểm soát quá trình apoptosis thông qua việc giải phóng cytochrome c khi tế bào gặp stress hoặc tổn thương không thể phục hồi. Điều này cho thấy ty thể gắn trực tiếp với các quyết định sống - chết của tế bào. Các rối loạn ty thể gây ảnh hưởng lớn đến chuyển hóa và liên quan đến nhiều bệnh lý như bệnh thần kinh, thoái hóa cơ và các rối loạn chuyển hóa bẩm sinh.

  • Tạo ATP qua phosphoryl hóa oxy hóa
  • Điều hòa calcium nội bào
  • Điều khiển apoptosis thông qua cytochrome c
  • Tham gia sản xuất ROS và điều hòa tín hiệu

Chuyển hóa tế bào trong điều kiện thiếu oxy

Khi thiếu oxy, ty thể không thể duy trì hoạt động của chuỗi truyền điện tử và tế bào phải chuyển sang con đường chuyển hóa yếm khí. Lúc này, pyruvate từ đường phân không được đưa vào ty thể mà chuyển thành lactate nhờ enzyme lactate dehydrogenase. Quá trình này chỉ tạo ra 2 ATP mỗi phân tử glucose nhưng đủ để duy trì sự sống tạm thời trong điều kiện thiếu oxy.

Tích tụ lactate có thể gây acid hóa môi trường nội bào, làm thay đổi cấu hình enzyme và cản trở hoạt động sinh học. Tuy nhiên, trong nhiều mô như cơ, đây là cơ chế thiết yếu giúp duy trì chức năng khi nhu cầu năng lượng tăng đột ngột. Ở tế bào ung thư, chuyển hóa yếm khí xảy ra ngay cả khi có đủ oxy, gọi là hiệu ứng Warburg. Điều này cho phép tế bào tăng tốc độ đường phân và tạo nhiều chất trung gian phục vụ tổng hợp phân tử.

Các tế bào thích nghi với thiếu oxy thông qua yếu tố phiên mã HIF-1α (Hypoxia-Inducible Factor). Khi oxy giảm, HIF-1α tích tụ và kích hoạt nhiều gen liên quan đến đường phân, vận chuyển glucose và tạo mạch máu mới. Sự điều hòa này giúp tế bào và mô sống sót trong điều kiện khó khăn.

  • Đường phân tăng mạnh khi thiếu oxy
  • Tạo lactate làm acid hóa môi trường
  • HIF-1α điều hòa thích nghi thiếu oxy
  • Hiệu ứng Warburg xuất hiện trong nhiều mô ung thư

Tương tác giữa các con đường chuyển hóa

Các con đường chuyển hóa trong tế bào liên kết chặt chẽ với nhau thông qua các chất trung gian đa chức năng. Ví dụ, acetyl-CoA được coi là nút trung tâm vì nó tham gia chu trình Krebs, tổng hợp acid béo và điều hòa enzyme thông qua quá trình acetyl hóa. Một chất trung gian khác là pyruvate, có thể chuyển thành acetyl-CoA, oxaloacetate hoặc lactate, tùy nhu cầu năng lượng và trạng thái oxy của tế bào.

Mạng lưới chuyển hóa hoạt động theo cơ chế cân bằng động, trong đó sự thay đổi ở một con đường có thể gây hiệu ứng dây chuyền đến các con đường khác. Khi lượng ATP tăng, các phản ứng đồng hóa được kích hoạt và phản ứng dị hóa được giảm tốc, giúp tế bào tránh dư thừa năng lượng. Sự tương tác này tạo ra hiệu quả sử dụng năng lượng tối ưu và duy trì nội môi.

Sự kết nối giữa các con đường này trở nên đặc biệt quan trọng khi tế bào chịu stress dinh dưỡng hoặc stress oxy hóa. Ví dụ, khi glucose giảm, tế bào có thể chuyển sang oxy hóa acid béo thông qua beta-oxidation. Nếu tiếp tục thiếu năng lượng, tế bào sẽ kích hoạt cơ chế autophagy để tái chế cấu trúc và thu hồi năng lượng. Danh sách sau mô tả các liên kết chuyển hóa phổ biến:

  • Pyruvate liên kết đường phân với chu trình Krebs
  • Acetyl-CoA liên kết chuyển hóa lipid, carbohydrate và protein
  • NADH và FADH₂ tạo cầu nối giữa chu trình Krebs và chuỗi truyền điện tử
  • Intermediates chu trình Krebs tham gia tổng hợp acid amin

Chuyển hóa tế bào và bệnh lý

Nhiều bệnh lý phát sinh từ rối loạn chuyển hóa, trong đó điển hình nhất là tiểu đường. Khi tế bào không đáp ứng insulin hoặc khi cơ thể thiếu insulin, glucose không được hấp thụ hiệu quả khiến đường phân giảm và cơ thể phải chuyển qua oxy hóa lipid, làm tăng sản xuất thể ketone. Điều này dẫn đến tình trạng nhiễm toan chuyển hóa nếu kéo dài. Mất cân bằng chuyển hóa carbohydrate, lipid và protein là dấu hiệu của nhiều bệnh nội tiết.

Bệnh ty thể là một nhóm bệnh liên quan trực tiếp đến sai hỏng trong quá trình sản xuất ATP. Tế bào thần kinh và cơ là những mô bị ảnh hưởng nặng nề nhất vì nhu cầu năng lượng cao. Các rối loạn này gây ra triệu chứng như yếu cơ, thoái hóa thần kinh và mệt mỏi mãn tính. Nhiều đột biến DNA ty thể (mtDNA) gây gián đoạn chuỗi truyền điện tử và làm tế bào mất khả năng duy trì nội môi.

Trong ung thư, tế bào điều chỉnh lại toàn bộ mạng lưới chuyển hóa để đáp ứng nhu cầu sinh trưởng nhanh. Chúng tăng hấp thu glucose, đẩy mạnh đường phân, giảm phụ thuộc vào phosphoryl hóa oxy hóa và tái cấu trúc mạng lưới lipid. Hiệu ứng Warburg là minh chứng rõ ràng cho tối ưu hóa chuyển hóa trong tế bào ung thư. Sự thay đổi này không chỉ tạo năng lượng mà còn cung cấp nguyên liệu cho tổng hợp nucleotides, acid amine và lipid.

  • Tiểu đường: giảm sử dụng glucose, tăng oxy hóa lipid
  • Bệnh ty thể: sai hỏng tạo ATP, ảnh hưởng mô tiêu thụ năng lượng cao
  • Ung thư: chuyển hóa lại theo hướng ưu tiên đường phân

Các kỹ thuật nghiên cứu chuyển hóa tế bào

Nghiên cứu chuyển hóa tế bào đòi hỏi các kỹ thuật định lượng chính xác để theo dõi dòng chuyển hóa, hoạt động enzyme và sự thay đổi chất trung gian. Một kỹ thuật phổ biến là đo tiêu thụ oxy (OCR) và tốc độ acid hóa ngoại bào (ECAR) bằng máy phân tích chuyển hóa tế bào. Hai chỉ số này phản ánh hoạt động phosphoryl hóa oxy hóa và đường phân.

Các kỹ thuật phân tích metabolomics như khối phổ (MS) và cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) cho phép phát hiện hàng trăm chất chuyển hóa trong một mẫu. Khối phổ có độ nhạy cao, giúp xác định cấu trúc phân tử, định lượng tương đối hoặc tuyệt đối. Trong khi đó, NMR cung cấp thông tin về cấu trúc hóa học mà không phá hủy mẫu. Hai kỹ thuật này phối hợp để tạo bản đồ chuyển hóa toàn diện.

Hình ảnh hóa ty thể bằng kính hiển vi huỳnh quang hoặc kính hiển vi siêu phân giải giúp quan sát động lực ty thể, phân bố ATP và ROS theo thời gian thực. Kỹ thuật đánh dấu đồng vị ổn định (13C^{13}C-tracing) cũng được sử dụng để theo dõi dòng carbon trong mạng lưới chuyển hóa.

Kỹ thuật Thông tin thu được
OCR / ECAR Hoạt động hô hấp và đường phân
Mass spectrometry Hàm lượng và cấu trúc chất chuyển hóa
NMR Cấu trúc phân tử chi tiết
Imaging mitochondria Động lực và sức khỏe ty thể

Ứng dụng trong y học và công nghệ sinh học

Hiểu biết sâu về chuyển hóa tế bào mở ra nhiều hướng ứng dụng trong y học hiện đại. Trong ung thư học, nhắm trúng đích vào các enzyme chuyển hóa bất thường đã trở thành chiến lược điều trị quan trọng. Ví dụ, ức chế enzyme IDH1/IDH2 giúp điều trị các dạng ung thư đặc trưng bởi đột biến gen tương ứng. Kiểm soát chuyển hóa glucose cũng là chiến lược điều trị tiểu đường và hội chứng chuyển hóa.

Trong công nghệ sinh học, tái lập trình chuyển hóa giúp tăng năng suất sản xuất protein tái tổ hợp, enzyme công nghiệp hoặc nhiên liệu sinh học. Vi khuẩn hoặc nấm men được chỉnh sửa gen để tối ưu hóa dòng carbon, làm tăng sản lượng sản phẩm mong muốn. Những ứng dụng này khai thác sức mạnh của mạng lưới enzyme và dòng năng lượng.

Sự tích hợp giữa phân tích chuyển hóa, sinh học hệ thống và trí tuệ nhân tạo đang thúc đẩy sự phát triển của y học cá thể hóa. Mỗi bệnh nhân có thể được phân tích metabolomics để dự đoán đáp ứng thuốc, từ đó xây dựng phác đồ điều trị tối ưu.

Tài liệu tham khảo

  1. National Institutes of Health (NIH). Cell Metabolism Overview. https://www.nih.gov
  2. Nature Reviews Molecular Cell Biology. Metabolism Research. https://www.nature.com/nrm
  3. Journal of Cell Biology (JCB). Mitochondrial Function Studies. https://www.jcb.org
  4. European Bioinformatics Institute (EMBL-EBI). Metabolic Pathways Data. https://www.ebi.ac.uk

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chuyển hóa tế bào:

Hiểu Biết Về Hiệu Ứng Warburg: Những Yêu Cầu Chuyển Hóa Của Sự Phân Bào Tế Bào Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 324 Số 5930 - Trang 1029-1033 - 2009
Các phân tích tinh vi của thế kỷ 21 về các con đường tín hiệu điều khiển sự tăng trưởng tế bào đã dẫn dắt các nhà nghiên cứu quay trở lại công trình tiên phong của Otto Warburg, người đã phát hiện ra vào những năm 1920 rằng các tế bào khối u tạo ra năng lượng theo một cách bất thường—bằng cách chuyển từ sự hô hấp ty thể sang quá trình glycolysis. Ưu điểm mà sự chuyển đổi chuyển hóa này mang lại th... hiện toàn bộ
Mô hình Khảm Lỏng về Cấu Trúc của Màng Tế Bào Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 175 Số 4023 - Trang 720-731 - 1972
Một mô hình khảm lỏng được trình bày về tổ chức và cấu trúc thô của các protein và lipid trong màng sinh học. Mô hình này phù hợp với các giới hạn áp đặt bởi nhiệt động lực học. Trong mô hình này, các protein có vai trò quan trọng trong màng là một tập hợp không đồng nhất các phân tử hình cầu, mỗi phân tử được sắp xếp theo cấu trúc amphipathic , tức là, với các nhóm ion và cực mạnh nhô ra khỏi màn... hiện toàn bộ
#Màng tế bào #mô hình khảm lỏng #protein màng #phospholipid #tương tác màng-ligand #nhiệt động lực học #chuyển hóa ác tính #miễn dịch bạch cầu #concanavalin A #SV40 #ẩm bào #miễn dịch bề mặt #kháng thể.
Polyphenol thực vật như chất chống oxy hoá trong dinh dưỡng và bệnh tật ở con người Dịch bởi AI
Oxidative Medicine and Cellular Longevity - Tập 2 Số 5 - Trang 270-278 - 2009
Polyphenol là các chất chuyển hóa thứ cấp của thực vật và thường tham gia vào việc bảo vệ chống lại tia cực tím hoặc sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh. Trong thập kỷ qua, đã có nhiều quan tâm về tiềm năng lợi ích sức khỏe từ polyphenol thực vật trong chế độ ăn uống như một chất chống oxy hoá. Các nghiên cứu dịch tễ học và phân tích tổng hợp liên quan mạnh mẽ đến việc tiêu thụ lâu dài các chế đ... hiện toàn bộ
#polyphenol thực vật #chất chống oxy hóa #sức khỏe con người #ung thư #bệnh tim mạch #tiểu đường #loãng xương #bệnh thoái hóa thần kinh #chất chuyển hóa thứ cấp #bảo vệ tế bào.
Gen E6 và E7 của virus papillomavirus người loại 16 cùng nhau là cần thiết và đủ cho sự chuyển hóa tế bào keratinocyte người nguyên phát Dịch bởi AI
Journal of Virology - Tập 63 Số 10 - Trang 4417-4421 - 1989
Các gen của virus papillomavirus người loại 16 tham gia trực tiếp vào quá trình chuyển hóa in vitro của tế bào keratinocyte người nguyên phát đã được xác định. Trong ngữ cảnh của toàn bộ bộ gen virus, sự đột biến trong khung đọc mở E6 hoặc E7 đã hoàn toàn làm mất khả năng chuyển hóa của những tế bào này. Ngược lại, sự đột biến trong khung đọc mở E1, E2 và E2-E4 không có tác động. Do đó, cả hai gen... hiện toàn bộ
Phân Tích Cập Nhật của KEYNOTE-024: Pembrolizumab So với Hóa Trị Liệu Dựa trên Bạch Kim cho Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ Tiến Triển với Điểm Tỷ Lệ Khối U PD-L1 từ 50% trở lên Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 37 Số 7 - Trang 537-546 - 2019
Mục đíchTrong nghiên cứu KEYNOTE-024 giai đoạn III ngẫu nhiên, nhãn mở, pembrolizumab đã cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển bệnh và tổng thời gian sống so với hóa trị liệu dựa trên bạch kim ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển chưa được điều trị trước đó, có tỷ lệ phần trăm khối u thể hiện PD-L1 từ 50% trở lên và không có các biến đổi EGFR/ALK. Chúng tôi báo ... hiện toàn bộ
#Ung thư phổi không tế bào nhỏ #NSCLC #pembrolizumab #hóa trị liệu dựa trên bạch kim #khối u thể hiện PD-L1 #EGFR/ALK #tổng thời gian sống #thời gian sống không tiến triển #chuyển đổi điều trị #tỉ số nguy cơ #sự cố bất lợi độ 3 đến 5 #liệu pháp đơn tia đầu tiên
Exosomes từ môi trường khối u điều chỉnh đa dạng quá trình chuyển hóa của tế bào ung thư Dịch bởi AI
eLife - Tập 5
Các nguyên bào sợi liên quan đến ung thư (CAFs) là thành phần tế bào chính trong môi trường vi mô của khối u ở hầu hết các loại ung thư đặc. Sự thay đổi chuyển hóa tế bào là một dấu hiệu đặc trưng của ung thư, và phần lớn tài liệu đã công bố tập trung vào các quá trình tự chủ của tế bào u cho những thích nghi này. Chúng tôi chứng minh rằng các exosome được tiết ra từ CAFs có nguồn gốc từ bệnh nhân... hiện toàn bộ
#ung thư #exosomes #quá trình chuyển hóa #CAFs #vi môi trường khối u
Sự không đồng nhất trong chuyển hóa glucose ở các dòng tế bào glioma ác tính ở người và chuột Dịch bởi AI
Journal of Neuro-Oncology - Tập 74 - Trang 123-133 - 2005
Nghiên cứu hiện tại đã xem xét các dấu hiệu sinh năng lượng cụ thể liên quan đến kiểu hình chuyển hóa của một số dòng tế bào glioma ở người và chuột. Dựa trên các nghiên cứu sơ bộ, chúng tôi giả thuyết rằng các tế bào glioma sẽ biểu hiện một trong ít nhất hai kiểu hình chuyển hóa khác nhau, có thể đã được tích lũy qua quá trình tiến hóa. Các dòng tế bào glioma D-54MG và GL261 thể hiện kiểu hình ph... hiện toàn bộ
#glioma #metabolic phenotype #oxidative phosphorylation #glycolysis #lactate dehydrogenase
Phân tử Kaempferol nhỏ tăng cường tiêu hao năng lượng tế bào và kích hoạt hormone tuyến giáp Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 56 Số 3 - Trang 767-776 - 2007
Rối loạn trong cân bằng nội môi năng lượng có thể dẫn đến béo phì và các bệnh lý chuyển hóa khác. Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo một con đường chuyển hóa có mặt trong tế bào tiền cơ xương người bình thường được hoạt hóa bởi phân tử polyphenolic nhỏ kaempferol (KPF). Điều trị với KPF dẫn đến sự gia tăng khoảng 30% tiêu thụ oxy của tế bào cơ xương. Cơ chế này bao gồm gia tăng nhiều lần sự s... hiện toàn bộ
#kaempferol #năng lượng tế bào #hormone tuyến giáp #cAMP #protein kinase A #chuyển hóa #gen liên quan chuyển hóa #không liên hợp ty thể #kiểm soát chuyển hóa
Nuôi cấy đồng thời tế bào gan với các dòng tế bào tương tự biểu mô: Biểu hiện hoạt động chuyển hóa thuốc của tế bào gan Dịch bởi AI
Cell Biology and Toxicology - Tập 7 - Trang 1-14 - 1991
Để cải thiện sự biểu hiện lâu dài của các hoạt động chuyển hóa thuốc trong tế bào gan, chúng tôi đã khảo sát sự phù hợp của một số dòng tế bào tương tự biểu mô (MDCK, MS và L-132) để hỗ trợ các nuôi cấy đồng thời chức năng với tế bào gan chuột. Các tế bào được chọn dựa trên khả năng tương thích với tế bào gan, khả năng hình thành lớp tế bào đơn ổn định trong điều kiện không có huyết thanh và thiếu... hiện toàn bộ
Chuyển giao siRNA bằng các hạt nano photphat canxi được ổn định bằng các tác nhân chelate PEG hóa Dịch bởi AI
Advanced healthcare materials - Tập 2 Số 1 - Trang 134-144 - 2013
Trừu tượngMặc dù có tiềm năng điều trị to lớn của siRNA, việc chuyển giao của chúng vẫn gặp khó khăn do hồ sơ phân bố sinh học không thuận lợi và khả năng sinh học nội bào kém. Photphat canxi đã được sử dụng trong gần 40 năm qua cho quá trình chuyển gen in vitro nhờ vào bản chất không độc hại và sự đơn giản trong chuẩn bị. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của các hạt đã cản trở phần lớn việc á... hiện toàn bộ
#siRNA #chuyển giao #photphat canxi #hạt nano #PEG hóa #bisphosphonate #nội bào #tế bào đại thực bào
Tổng số: 170   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10